Có 1 kết quả:

瓼 lǐ wǎ ㄌㄧˇ ㄨㄚˇ

1/1

lǐ wǎ ㄌㄧˇ ㄨㄚˇ

U+74FC, tổng 11 nét, bộ wǎ 瓦 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

centiwatt (old)

Tự hình 1